Thời gian nộp hồ sơ
Kỳ học |
Hạn nộp hồ sơ |
Học phí(tổng số tiền) |
Kỳ học tháng 4 (khóa 2 năm) |
Từ 1 tháng 9 - 30 tháng 10 |
1,228,000 Yên |
Kỳ học tháng 10(khoá 1 năm 6 tháng) |
Từ 1 tháng 3 – 30 tháng 4 |
946,000 Yên |
※ Thời hạn nộp hồ sơ tuỳ từng vào nước, để biết thêm chi tiết xin liên lạc với văn phòng.
Nộp hồ sơ
※Thông tin chi tiết và những điều cần chú ý trong hồ sơ. Vui lòng tham khảo「hướng dẫn nhập học」
1.Người xin visa cần nộp
- ①Ảnh(3㎝×4㎝)8 tấm
- ②Đơn xin nhập học và lý lich học tập
- ③Lý do du học
- ④Bản đồng ý (nếu được du học)
- ⑤Bằng tốt nghiệp(bản chính)hoặc dự định sẽ tốt nghiệp.
- ⑥Bảng điểm( bản chính).
- ⑦Chứng chỉ kỳ thi năng lực Tiếng Nhật N5
- ⑧Giấy chứng nhận học Tiếng Nhật đạt trên 150 giờ.
- ⑨Đơn xin visa
- ⑩Họ chiếu(coppy)
- ⑪Sổ hộ khẩu, giấy khai sinh vv.. (coppy)
- ⑫Giấy chứng nhận là học sinh(đối vốị học sinh, sinh viên). Giấy chứng nhận làm việc đối với người làm việc. Giấy chứng nhận kinh doanh đối với hộ kinh doanh.Giấy phép đăng ký doanh nghiệp(bản sao) đối với chủ doanh nghiệp doanh nghiệp.
2.Tài Liệu Cần Nộp Đối Với Người Tài Trợ Kinh Phí
- ①Người tài trợ kinh phí và người nộp đơn xin du học phải chứng minh được mối quan hệ (sổ hộ khẩu coppy, quan hệ họ hàng)
- ②Tài liệu chứng minh cơ cấu gia đình đối với người tài trợ kinh phí.(Bảng sao hộ khẩu toàn bộ mọi người trong gia đình).
- ③Đơn tài trợ kinh phí
- ④Số dư tài khoản ngân hàng( đối với người Trung Quốc là bản chính).
- ⑤Bản photo màu số dư tài khoản 3năm chủ sở hữu tài sả. ( sổ đỏ…)
- ⑥Giấy chứng nhận nghề nghiệp(đối với người làm việc công sở nhà máy vv..Giấy phép kinh doanh đối với hộ kinh doanh cá thể.Giấy phép kinh doanh đối với chủ doanh nghiệp.
- ⑦Bảng chứng nhận thu nhập(3 năm đối với người làm việc ở công ty).
- ⑧Giấy chứng nhận thuế(3năm thu nhập số tiền ghi rõ ràng).
Học phí (1 tháng)
(thuế không bao gồm) |
Học phí |
1 tháng |
45,000 yên |
Chi phí khác |
1 tháng |
2,000 yên |
Chi phí ban đầu (6 tháng)
(thuế không bao gồm) |
Phí kiểm tra |
Thu khi nộp hồ sơ |
20,000 yên |
Chi phí khác |
Thu khi cấp giấy nhập học |
80,000 yên |
Học phí |
45,000 x 3 tháng |
270,000 yên |
Chi phí khác |
2,000 x 3 tháng |
12,000 yên |
Tổng cộng |
|
382,000 yên |
Tiền học phí ( 1 năm)
(thuế không bao gồm) |
Phí kiểm tra |
Thu khi nộp hồ sơ |
20,000 yên |
Chi phí khác |
Thu khi cấp giấy nhập học |
80,000 yên |
Học phí |
45,000x12 tháng |
540,000 yên |
Chi phí khác |
2,000x12 tháng |
24,000 yên |
Tổng cộng |
|
664,000 yên |
Thông tin tài khoản ngân hàng của trường
Bank |
Ngân hàng Daisan – chi nhánh Toda |
Account Number |
3351982 |
Account holder's Name |
Công ty cổ phần Usec |
SWIFT CODE |
DSBKJPJT |